1. Thông tin cơ bản
- Từ: 交差点(こうさてん)
- Cách đọc: こうさてん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ngã tư, điểm giao nhau của các con đường
- Cụm thường gặp: 信号のある交差点・大きな交差点・交差点手前・交差点を右折/左折
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ vị trí nơi các tuyến đường giao cắt nhau, thường có đèn tín hiệu hoặc biển báo.
- Dùng trong chỉ đường, luật giao thông, thông báo an toàn.
3. Phân biệt
- 十字路: giao lộ hình chữ thập (4 hướng), thiên miêu tả hình dạng; 交差点 là thuật ngữ chung.
- T字路: ngã ba hình chữ T, cũng là một loại 交差点.
- 立体交差: giao cắt khác mức (cầu vượt/hầm chui), không giao nhau cùng mặt phẳng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định vị: ~の交差点を右(左)に曲がる/~の交差点を直進
- Biển báo: 交差点注意, 交差点内での追い越し禁止
- Miêu tả vị trí: 交差点手前/交差点付近/交差点角
- Ngữ cảnh: chỉ đường, ứng dụng dẫn đường, quy tắc an toàn giao thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 十字路 |
Gần nghĩa |
ngã tư hình chữ thập |
Nhấn hình dạng “+”. |
| T字路 |
Liên quan |
ngã ba chữ T |
Một loại 交差点. |
| 交差 |
Danh từ gốc |
giao nhau |
Hành vi/trạng thái giao cắt. |
| 信号 |
Liên quan |
đèn tín hiệu |
Thường đi kèm 交差点. |
| 直線道路 |
Đối lập bối cảnh |
đường thẳng, không giao cắt |
Không có điểm giao. |
| 行き止まり |
Đối lập bối cảnh |
đường cụt |
Không thể giao thông xuyên qua. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 交: giao, đổi chéo → “giao nhau”.
- 差: sai, chênh, chen vào → “chen/giao”.
- 点: điểm → vị trí xác định.
- Kết hợp: 交(giao)+ 差(chen vào)+ 点(điểm)→ “điểm giao cắt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chỉ đường, hãy kèm mốc cụ thể: “駅前の大きな交差点を右へ”. Khi viết báo/tin giao thông, 交差点名(tên giao lộ) thường gắn với tên đường hoặc khu vực để định vị chính xác.
8. Câu ví dụ
- 次の交差点を右に曲がってください。
Hãy rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
- 大きな交差点の手前で渋滞している。
Đang kẹt xe trước giao lộ lớn.
- 交差点では一時停止を守りましょう。
Hãy dừng tạm đúng quy định tại ngã tư.
- この交差点は事故が多い。
Giao lộ này hay xảy ra tai nạn.
- 信号のない交差点では慎重に進む。
Ở ngã tư không đèn tín hiệu phải đi thật cẩn thận.
- 駅前の交差点を直進して三つ目の角です。
Đi thẳng qua ngã tư trước ga, đến góc thứ ba.
- 雨で視界が悪く、交差点内の標識が見えにくい。
Mưa làm tầm nhìn kém, khó thấy biển báo trong giao lộ.
- この交差点は右折禁止だ。
Ngã tư này cấm rẽ phải.
- 深夜の交差点は人通りが少ない。
Giao lộ lúc đêm khuya vắng người qua lại.
- 交差点の角にコンビニがある。
Ở góc ngã tư có một cửa hàng tiện lợi.