積
[Tích]
せき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
tích
🔗 商
Danh từ chung
thể tích; diện tích
🔗 体積; 面積