Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相乗積
[Tương Thừa Tích]
そうじょうせき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
tích số
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
乗
Thừa
lên xe; nhân
積
Tích
tích lũy; chất đống
Từ liên quan đến 相乗積
乗積
じょうせき
tích số
積
せき
tích