1. Thông tin cơ bản
- Từ: 座
- Cách đọc: ざ
- Loại từ: Danh từ, hậu tố
- Nghĩa khái quát: chỗ ngồi, vị trí; dùng làm hậu tố trong nhiều từ ghép
- Collocation: 座席、上座/下座、正座、星座、座談会、講座、座長、着座
- Sắc thái: Trang trọng/chuẩn mực khi nói về vị trí ngồi, nghi thức
2. Ý nghĩa chính
座 có hai trục nghĩa:
- Chỗ ngồi/vị trí: vị trí theo nghi thức (上座: chỗ cao; 下座: chỗ thấp), kiểu ngồi (正座).
- Hậu tố danh từ: tạo từ như 星座 (chòm sao), 講座 (khóa học), 座談会 (tọa đàm).
3. Phân biệt
- 座 vs 席: 席 là “ghế/chỗ” cụ thể; 座 thiên về vị trí/nghi thức/khái niệm (上座/下座).
- 座 vs 座る: 座る là động từ “ngồi”; 座 là danh từ/hậu tố.
- 正座: tư thế ngồi quỳ truyền thống; khác với “あぐら” (ngồi xếp bằng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong nghi thức kinh doanh/ẩm thực: biết chọn 上座/下座 theo vai vế là rất quan trọng.
- Hậu tố tạo danh từ học thuật/văn hóa: 講座、星座、座談会、歌舞伎座.
- Dùng với động từ: 着座する、退座する、移動して上座へ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 席 | Đối chiếu | ghế, chỗ ngồi | Cụ thể, thường nhật |
| 上座 | Liên quan | chỗ ngồi cao | Cho người có vị thế cao |
| 下座 | Liên quan | chỗ ngồi thấp | Cho người có vị thế thấp hơn |
| 正座 | Liên quan | ngồi quỳ | Nghi thức Nhật |
| 座談会 | Liên quan | tọa đàm | Sự kiện thảo luận |
| 講座 | Liên quan | khóa học | Trong giáo dục |
| 星座 | Liên quan | chòm sao | Thiên văn/chiêm tinh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 座: tọa (ngồi) (オン: ザ; クン: すわ-る)
- Ý nghĩa gốc là ngồi/vị trí, mở rộng thành hậu tố tạo danh từ về “chỗ/vị trí/tổ chức”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếp khách, nếu không chắc, hãy chọn 下座 để tỏ khiêm nhường. Khi giới thiệu khóa học, “入門講座/基礎講座/応用講座” là ba mức điển hình.
8. Câu ví dụ
- 来客を上司の席に座らせ、自分は下座に座った。
Tôi mời khách ngồi chỗ của sếp và mình ngồi chỗ thấp.
- 和室では正座であいさつするのが礼儀だ。
Trong phòng kiểu Nhật, chào hỏi bằng tư thế quỳ là phép lịch sự.
- 会議では発言の前に着座してください。
Trong họp hãy ngồi vào chỗ trước khi phát biểu.
- このホールは一千の座席がある。
Khán phòng này có một nghìn chỗ ngồi.
- 来週から新しいマーケティング講座が始まる。
Khóa học marketing mới sẽ bắt đầu từ tuần sau.
- 春の夜空で一番目立つ星座は何ですか。
Chòm sao nổi bật nhất trên trời xuân là gì?
- 今日の座談会では率直な意見が出た。
Tại buổi tọa đàm hôm nay đã có nhiều ý kiến thẳng thắn.
- 主賓は自然と上座に案内される。
Khách chính đương nhiên được dẫn đến chỗ ngồi cao.
- 社長が退座した後、会はお開きになった。
Sau khi giám đốc rời chỗ, buổi họp kết thúc.
- 舞台中央の座に立ち、挨拶した。
Tôi đứng ở vị trí trung tâm sân khấu và chào khán giả.