台座 [Đài Tọa]

だいざ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

bệ

JP: 台座だいざ心棒しんぼうてて、かくパーツをずらしながらかさねていきます。

VI: Đặt trục chính lên bệ, sau đó xếp các bộ phận khác lên trên một cách lệch tầng.

Hán tự

Từ liên quan đến 台座