垂木 [Thùy Mộc]
たる木 [Mộc]
[Chuyên]
[Suy]
[Giá]
たるき
はえき – 榱

Danh từ chung

xà nhà

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Mộc cây; gỗ
Chuyên xà nhà; hiên

Từ liên quan đến 垂木