Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柱礎
[Trụ Sở]
ちゅうそ
🔊
Danh từ chung
bệ cột
Hán tự
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ
礎
Sở
đá góc; đá nền
Từ liên quan đến 柱礎
台
だい
giá đỡ; bệ; đế; bàn
台座
だいざ
bệ