基礎
[Cơ Sở]
きそ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nền tảng; cơ sở
JP: その考えが彼の理論の基礎となっている。
VI: Ý tưởng đó là nền tảng của lý thuyết của anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
基礎が大切よ。
Nền tảng rất quan trọng đấy.
基礎体温はつけてますよ。
Tôi đang theo dõi nhiệt độ cơ thể cơ bản.
数学はすべての科学の基礎である。
Toán học là nền tảng của tất cả các khoa học.
基礎を固めることは大切です。
Việc củng cố nền tảng là rất quan trọng.
あらゆる道徳の基礎は同情である。
Cơ sở của mọi đạo đức là lòng trắc ẩn.
基礎体温をつけています。
Tôi đang ghi lại nhiệt độ cơ bản của cơ thể.
この考えが私の議論の基礎である。
Ý tưởng này là cơ sở của lập luận của tôi.
50万円の個人基礎控除がある。
Có khoản giảm trừ cá nhân 500 ngàn yên.
物理学は基礎的な自然科学である。
Vật lý là một khoa học tự nhiên cơ bản.
論理学の基礎を作ったのはソクラテスである。
Socrates là người đã đặt nền tảng cho logic học.