根拠地 [Căn Cứ Địa]
こんきょち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

căn cứ địa

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Cứ dựa trên
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 根拠地