拠点 [Cứ Điểm]

きょてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

căn cứ (hoạt động); địa điểm; vị trí; trung tâm; chỗ đứng; thành trì; vị trí (chiến lược)

JP: リストラされたかれ心機一転しんきいってん自宅じたく拠点きょてんにSOHOビジネスをはじめた。

VI: Sau khi bị cắt giảm nhân sự, anh ấy đã thay đổi hoàn toàn, bắt đầu kinh doanh tại nhà dưới hình thức SOHO.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パリが1789年せんななひゃくはちじゅうきゅうねん革命かくめい以前いぜんですら頻繁ひんぱん暴動ぼうどう拠点きょてんであったという見解けんかいには十分じゅっぷん根拠こんきょがある。
Có đủ bằng chứng cho thấy Paris đã là điểm nóng cho các cuộc bạo động thường xuyên ngay cả trước cuộc Cách mạng năm 1789.
ケニアのファッション業界ぎょうかい独自どくじ市場しじょうひらくことに成功せいこうした、ナイロビを拠点きょてんとするファッションデザイナーは、おおくのしょう事業じぎょうぬしが「こう品質ひんしつ製品せいひん手頃てごろ価格かかくで」れられることに満足まんぞくしているとべた。
Một nhà thiết kế thời trang đặt trụ sở tại Nairobi, đã thành công trong việc mở rộng thị trường riêng trong ngành thời trang Kenya, đã bày tỏ sự hài lòng vì nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận được sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 拠点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拠点
  • Cách đọc: きょてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cơ sở, cứ điểm, điểm trọng yếu (base/hub)
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, logistics, hành chính, quân sự, nghiên cứu

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ sở/điểm đặt của tổ chức, doanh nghiệp: 海外拠点, 生産拠点, 研究拠点.
  • Cứ điểm trong quân sự, cứu hộ, phòng chống thiên tai: 前線拠点, 防災拠点.
  • Hub trong mạng lưới: 物流拠点, サービス拠点, 主要拠点.

3. Phân biệt

  • 基地: “căn cứ” chủ yếu quân sự; 拠点 rộng hơn, cả dân sự.
  • 本拠地: “căn cứ chính/sân nhà” (đội bóng, công ty); 拠点 là từng điểm trong mạng lưới.
  • 支店/事業所: “chi nhánh/văn phòng”; thiên về đơn vị hành chính, còn 拠点 nhấn mạnh chức năng/hub.
  • ベース/ハブ: vay mượn tiếng Anh; sắc thái khẩu ngữ/quốc tế hơn, nghĩa gần với 拠点.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに拠点を置く/構える/設ける (đặt/có cơ sở tại N), 拠点を移転する/統合する.
  • Danh từ ghép: 海外拠点, 研究拠点, 生産拠点, 物流拠点, 主要拠点, 中核拠点.
  • Ngữ cảnh chiến lược: tái cấu trúc mạng lưới cơ sở, tối ưu chuỗi cung ứng, mở rộng toàn cầu.
  • Sắc thái trang trọng, thường dùng trong tài liệu công ty, báo cáo, tin tức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基地 Gần nghĩa Căn cứ Thường quân sự; 拠点 bao quát hơn.
本拠地 Liên quan Căn cứ chính Sân nhà/điểm chính của tổ chức.
支店 Liên quan Chi nhánh Đơn vị hành chính; không nhất thiết là hub.
ハブ Đồng nghĩa hiện đại Trung tâm Mạng lưới logistics, hàng không, IT.
前線 Liên quan Tiền tuyến Dùng với 拠点 trong quân sự, cứu hộ.
辺境 Gần đối nghĩa ngữ cảnh Biên viễn, vùng xa Trái với trung tâm/hub (không phải phản nghĩa trực tiếp).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 拠: nghĩa “chỗ dựa, căn cứ, dựa vào”. Âm On: キョ; Kun: よ-る (拠る), よりどころ (拠り所).
  • 点: “điểm, mốc, chấm”. Âm On: テン; Kun: つ-ける/つ-く (trong động từ ghép).
  • 拠点: “điểm để dựa vào” → cơ sở/cứ điểm, trung tâm hoạt động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo kinh doanh, “拠点最適化” (tối ưu hóa mạng lưới cơ sở) và “拠点再編” (tái cấu trúc cơ sở) là cụm rất hay gặp. Cụm 拠点を置く tương đương “base in/at”. Khi nói về chiến lược toàn cầu, nêu rõ loại 拠点 (R&D, sản xuất, bán hàng) sẽ mạch lạc hơn.

8. Câu ví dụ

  • 当社はシンガポールに地域統括拠点を置いている。
    Công ty chúng tôi đặt cơ sở điều phối khu vực tại Singapore.
  • 新たに研究拠点を設け、基礎研究を強化する。
    Thiết lập cơ sở nghiên cứu mới để tăng cường nghiên cứu cơ bản.
  • 前線拠点を安全な地域へ移転した。
    Đã chuyển cứ điểm tiền tuyến về khu vực an toàn.
  • この都市は物流拠点として地理的に有利だ。
    Thành phố này có lợi thế địa lý như một trung tâm logistics.
  • 国内の主要拠点を統合し、効率化を図る。
    Hợp nhất các cơ sở chính trong nước để nâng cao hiệu quả.
  • 災害時の地域拠点として体育館が指定された。
    Nhà thi đấu được chỉ định làm cơ sở khu vực khi xảy ra thiên tai.
  • 開発拠点を福岡に移す計画だ。
    Có kế hoạch chuyển cơ sở phát triển về Fukuoka.
  • 海外拠点のガバナンスを強化する必要がある。
    Cần tăng cường quản trị tại các cơ sở ở nước ngoài.
  • 拠点間でデータ同期を自動化した。
    Đã tự động hóa việc đồng bộ dữ liệu giữa các cơ sở.
  • 本社拠点の老朽化が進んでいる。
    Cơ sở trụ sở chính đang xuống cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拠点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?