進数 [Tiến Số]
しんすう

Danh từ chung

hệ cơ số (ví dụ: cơ số 10)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは10進数しんすうです。
Đây là hệ thập phân.
これはじゅう進数しんすう表記ひょうきです。
Đây là biểu thị số thập phân.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 進数