根底
[Căn Để]
根柢 [Căn Để]
根柢 [Căn Để]
こんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
gốc rễ; cơ sở; nền tảng
JP: この議論の根底には、問題としている規則が言語に存在するという仮説がある。
VI: Ở cơ sở của cuộc tranh luận này là giả thuyết rằng quy tắc đang được bàn cãi tồn tại trong ngôn ngữ.