基数
[Cơ Số]
きすう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
số đếm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
cơ số; hệ số