本拠地 [Bản Cứ Địa]

ほんきょち

Danh từ chung

căn cứ; thành trì; trụ sở

JP: しゃ本拠地ほんきょち東京とうきょうである。

VI: Trụ sở chính của công ty chúng tôi ở Tokyo.

Hán tự

Từ liên quan đến 本拠地