根城
[Căn Thành]
ねじろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
thành trì; pháo đài
JP: 泥棒は、間違いなくここにいるはずよ。きっと、どこかに根城があるから、そこを見つけさえすればいいの。
VI: Kẻ trộm chắc chắn phải ở đây rồi. Chắc chắn hắn ta có một nơi ẩn náu nào đó, chỉ cần tìm ra được là được.
Danh từ chung
căn cứ (hoạt động); trụ sở