要塞 [Yêu Tắc]
ようさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

pháo đài

JP: そこでまだ要塞ようさい都市とし遺跡いせきをみることができる。

VI: Ở đó bạn vẫn có thể thấy được di tích của một thành phố pháo đài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ要塞ようさいよんじゅうはちつくりました。
Anh ấy đã xây dựng 48 pháo đài.
要塞ようさいてきにあった。
Pháo đài nằm trong tay kẻ thù.
かれらはセメントを全然ぜんぜん使つかわないで要塞ようさいかべきずいた。
Họ đã xây dựng bức tường pháo đài mà không sử dụng xi măng.
それは侵略しんりゃくからまちまもるためにつくられた要塞ようさいだ。
Đó là pháo đài được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi cuộc xâm lược.

Hán tự

Yêu cần; điểm chính
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở

Từ liên quan đến 要塞