塁壁 [Lỗi Bích]
るいへき

Danh từ chung

thành lũy

Hán tự

Lỗi căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)
Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào

Từ liên quan đến 塁壁