城塞 [Thành Tắc]
城砦 [Thành Trại]
じょうさい

Danh từ chung

pháo đài

🔗 要塞

Hán tự

Thành lâu đài
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở
Trại pháo đài; thành trì; công sự

Từ liên quan đến 城塞