山塞 [Sơn Tắc]

山砦 [Sơn Trại]

山寨 [Sơn Trại]

さんさい

Danh từ chung

thành trì núi

Danh từ chung

hang ổ sơn tặc

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

📝 từ mới của Trung Quốc

hàng nhái

Hán tự

Từ liên quan đến 山塞