障壁 [Chướng Bích]

牆壁 [Tường Bích]

墻壁 [Tường Bích]

しょうへき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tường bao quanh

JP: 我々われわれ社会しゃかいてき障壁しょうへきこわすために、懸命けんめい努力どりょくしなければならない。

VI: Chúng tôi phải nỗ lực hết sức để phá bỏ rào cản xã hội.

Danh từ chung

rào cản; chướng ngại vật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同時どうじ通訳つうやくによって言語げんご障壁しょうへきくずれた。
Phiên dịch đồng thời đã phá vỡ rào cản ngôn ngữ.
貿易ぼうえき障壁しょうへき戦争せんそう終結しゅうけつ解除かいじょされました。
Rào cản thương mại đã được dỡ bỏ sau chiến tranh.
このまま障壁しょうへきっていてもぬのをつだけだ!だからおれたちは障壁しょうへきそとて、てき迎撃げいげきする、いいな!?
Nếu cứ tiếp tục giữ vững rào cản như thế này thì chỉ là chờ đợi cái chết mà thôi! Vì vậy, chúng ta sẽ ra khỏi rào cản và đi đón đầu kẻ thù, được chứ!?
日本にほんがそれらの障壁しょうへき撤廃てっぱいしなければ米国べいこく制裁せいさい措置そちるだろう。
Nếu Nhật Bản không gỡ bỏ những rào cản đó, Hoa Kỳ sẽ áp đặt biện pháp trừng phạt.
最初さいしょにあげなければならない問題もんだいは、それらのグループの文化ぶんか障壁しょうへき存在そんざいしていたかどうかということである。
Vấn đề đầu tiên cần nêu là liệu có rào cản văn hóa giữa các nhóm đó hay không.

Hán tự

Từ liên quan đến 障壁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 障壁
  • Cách đọc: しょうへき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: rào cản, chướng ngại (cả nghĩa đen và bóng)
  • Độ trang trọng: Trung bình → cao (thường dùng trong học thuật, kinh tế, kỹ thuật, chính sách)
  • Ngữ vực: Kinh tế, xã hội, tâm lý, kỹ thuật, kiến trúc
  • Ghi chú: Thường dùng trong cụm ghép: 心理的障壁, 技術的障壁, 参入障壁, 貿易障壁

2. Ý nghĩa chính

  • Rào cản hữu hình: tường, vách ngăn làm cản trở di chuyển hay tầm nhìn.
  • Rào cản vô hình: cản trở về tâm lý, luật pháp, kinh tế, kỹ thuật, ngôn ngữ… ngăn tiến triển, tham gia thị trường, giao tiếp.

3. Phân biệt

  • 障害: “trở ngại” nói chung, phạm vi rộng; 障壁 gợi cảm giác “bức tường chắn” mang tính cấu trúc/hệ thống.
  • : “bức tường”; dùng ẩn dụ cũng được nhưng chung chung hơn so với 障壁 (sắc thái nghiêm trọng, hệ thống).
  • バリア: từ mượn, thường thấy trong バリアフリー (không rào cản, thuận tiện mọi người).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế/kinh doanh: 参入障壁 (rào cản gia nhập), 貿易障壁 (rào cản thương mại).
  • Kỹ thuật: 技術的障壁 (rào cản kỹ thuật), 標準化の障壁 (rào cản tiêu chuẩn hóa).
  • Xã hội/tâm lý: 心理的障壁, 言語の障壁, コミュニケーションの障壁.
  • Đi với động từ: 乗り越える (vượt qua), 取り除く/低減する (loại bỏ/giảm), 直面する (đối mặt), 築く (dựng nên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
障害 Gần nghĩa Trở ngại Khái quát, không nhấn mạnh hình ảnh “bức tường”
Gần nghĩa (ẩn dụ) Tường, rào cản Ẩn dụ phổ biến nhưng sắc thái nhẹ hơn 障壁
バリア Đồng nghĩa vay mượn Rào chắn Dùng trong バリアフリー, y tế, chăm sóc
垣根 Liên quan Hàng rào Đen/bóng; sắc thái mềm hơn 壁/障壁
阻害 Liên quan (danh-động từ) Cản trở Tính học thuật, đi với 発生・成長など
架け橋 Đối nghĩa (ẩn dụ) Cầu nối Ngược lại với rào cản
促進 Đối nghĩa (tác động) Thúc đẩy Xóa rào cản sẽ thúc đẩy
障壁画 Liên quan (khác nghĩa) Tranh trên vách ngăn Thuật ngữ mỹ thuật Nhật (tranh trên fusuma, byōbu)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 障: “chướng, cản trở” (On: ショウ; Kun: さわる), nghĩa là vướng, ngăn.
  • 壁: “bích, tường” (On: ヘキ; Kun: かべ), vật cản hình tường.
  • Gợi nhớ: 障(chướng ngại)+ 壁(bức tường)→ “bức tường chướng ngại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách, 障壁 thường đi kèm tính từ định ngữ để chỉ rõ nguồn gốc: 法的・制度的・文化的・言語的など. Khi học Nhật ngữ, cụm 「言語の障壁を乗り越える」 xuất hiện nhiều, gợi ý cách diễn đạt trang nhã hơn so với chỉ nói 「問題がある」.

8. Câu ví dụ

  • 新規参入の障壁が高い業界だ。
    Đây là ngành có rào cản gia nhập cao.
  • 言語の障壁を乗り越えるには、実践の機会が大切だ。
    Để vượt qua rào cản ngôn ngữ, cơ hội thực hành là rất quan trọng.
  • 計画は法的障壁に直面している。
    Kế hoạch đang đối mặt với rào cản pháp lý.
  • 技術的障壁を取り除くために標準化を進める。
    Tiến hành tiêu chuẩn hóa để loại bỏ rào cản kỹ thuật.
  • コミュニケーションの障壁を感じたら、前提を言語化して確認しよう。
    Nếu cảm thấy có rào cản giao tiếp, hãy diễn đạt và xác nhận các tiền đề.
  • 貿易障壁の撤廃が市場を活性化させた。
    Việc dỡ bỏ rào cản thương mại đã làm sôi động thị trường.
  • 彼のプライドが障壁になって、協力が進まない。
    Lòng tự trọng của anh ấy trở thành rào cản khiến việc hợp tác không tiến triển.
  • 心理的障壁を下げる工夫が必要だ。
    Cần có giải pháp để hạ thấp rào cản tâm lý.
  • 市場への障壁が低い分、競争は激しい。
    Vì rào cản vào thị trường thấp nên cạnh tranh khốc liệt.
  • 多様性を尊重することで見えない障壁が減っていく。
    Tôn trọng đa dạng giúp giảm dần các rào cản vô hình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 障壁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?