フェンス

Danh từ chung

hàng rào

JP: フェンスのこうがわ片足かたあしした。

VI: Đã đặt một chân qua phía bên kia hàng rào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはフェンスにもたれかかった。
Tom đã tựa vào hàng rào.
ボールはフェンスにたった。
Quả bóng đập vào hàng rào.
くるまがフェンスにぶつかってひっくりかえった。
Chiếc xe đã đâm vào hàng rào và lật ngược.
かれらはフェンスを緑色りょくしょくった。
Anh ta sơn hàng rào màu xanh lá.
わたしはフェンスをみどりった。
Tôi đã sơn hàng rào màu xanh lá.
くるまはフェンスをかすってきずがついた。
Xe hơi đã va nhẹ vào hàng rào và bị xước.
トムが明日あしたフェンスのペンキをるでしょう。
Tom có lẽ sẽ sơn hàng rào vào ngày mai.
かれらは農場のうじょうまわりにフェンスをてた。
Họ đã dựng hàng rào xung quanh trang trại.
フェンスにペンキを必要ひつようはなかった。
Không cần thiết phải sơn hàng rào.
いえまわりにはフェンスがめぐらされている。
Xung quanh nhà có hàng rào bao quanh.

Từ liên quan đến フェンス