斎垣 [Trai Viên]
忌垣 [Kị Viên]
いがき
いかき

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hàng rào đền thờ

Hán tự

Trai thanh tẩy; thức ăn Phật giáo; phòng; thờ cúng; tránh; giống nhau
Viên hàng rào; tường

Từ liên quan đến 斎垣