生垣
[Sinh Viên]
生け垣 [Sinh Viên]
生け籬 [Sinh Li]
生け垣 [Sinh Viên]
生け籬 [Sinh Li]
いけがき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
hàng rào
JP: 猫は生け垣を通り抜けた。
VI: Mèo đã đi qua hàng rào cây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
生い茂った生垣が庭を囲んでいた。
Một hàng rào cây xanh um tùm bao quanh khu vườn.
黒い小猫がぴょんぴょんと水溜をさけて、隣の生垣の下をくぐった。
Chú mèo đen nhỏ đã nhảy qua vũng nước và lọt dưới hàng rào bên cạnh.