1. Thông tin cơ bản
- Từ: 壁
- Cách đọc: かべ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bức tường, vách; rào cản (nghĩa bóng)
- Ghi chú: Dùng được cả nghĩa cụ thể (tường nhà) và nghĩa ẩn dụ (chướng ngại, ranh giới tâm lý/xã hội).
2. Ý nghĩa chính
1) Bức tường, mặt tường: Phần cấu trúc thẳng đứng chia không gian, bao che nhà cửa. Ví dụ: 部屋の壁 (tường phòng), 外壁 (tường ngoài), 壁紙 (giấy dán tường).
2) Rào cản, chướng ngại (nghĩa bóng): Trở ngại khó vượt qua về năng lực, ngôn ngữ, văn hóa, tâm lý… Ví dụ: 言葉の壁 (rào cản ngôn ngữ), 年齢の壁 (rào cản tuổi tác), 壁にぶつかる (gặp bức tường/bế tắc).
3) Ranh giới/giới hạn: Cảm giác “ranh” phân tách hai bên, như 壁を感じる (cảm thấy có khoảng cách/ranh giới).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 壁 vs 塀(へい): 壁 là tường nói chung (trong nhà/ngoài trời), 塀 là “tường rào” thấp bao quanh khu đất/nhà.
- 壁 vs 仕切り(しきり): 仕切り là vách ngăn (có thể tạm thời hoặc nhẹ), 壁 là tường kiên cố.
- 壁 vs 柵(さく): 柵 là hàng rào (thanh chắn), không phải tường kín.
- 壁 vs 障壁(しょうへき): 障壁 nhấn mạnh tính “chướng ngại” trừu tượng/quan trọng; 壁 trung tính, thông dụng hơn.
- 壁紙 vs 壁: 壁紙 là vật liệu phủ (giấy dán tường), không phải bản thân bức tường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả vật lý: 壁を塗る (sơn tường), 壁にもたれる (tựa tường), 壁に掛ける (treo lên tường), 壁際 (sát tường).
- Nghĩa bóng: 壁にぶつかる (vấp phải bức tường/bế tắc), 壁を乗り越える (vượt qua rào cản), 言葉の壁/文化の壁 (rào cản ngôn ngữ/văn hóa).
- Ngôn ngữ học thuật và đời sống đều dùng; cụm danh từ đi kèm: 防音壁 (tường cách âm), 外壁/内壁 (tường ngoài/trong).
- Thành ngữ, xu hướng: 壁に耳あり障子に目あり (cẩn thận vì có người nghe/nhìn), 壁ドン (động tác đẩy người vào tường trong tình huống kịch/tiểu thuyết, văn hóa đại chúng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 塀 |
Gần nghĩa |
Tường rào |
Ngoài trời, bao quanh khu đất; thường thấp hơn tường nhà. |
| 仕切り |
Gần nghĩa |
Vách ngăn |
Ngăn chia tạm/thấp; nhẹ nhàng hơn “壁”. |
| 障壁 |
Đồng nghĩa (bóng) |
Chướng ngại, rào cản |
Sắc thái trang trọng/hàn lâm. |
| バリア |
Đồng nghĩa (mượn) |
Hàng rào, rào cản |
Thuật ngữ kỹ thuật/đời sống, ít trang trọng. |
| 壁紙 |
Liên quan |
Giấy dán tường |
Vật liệu phủ bề mặt “壁”. |
| 外壁/内壁 |
Liên quan |
Tường ngoài/trong |
Phân loại vị trí tường. |
| 架け橋 |
Đối nghĩa (bóng) |
Cầu nối |
Hàm ý kết nối, xóa bỏ “壁”. |
| 障害 |
Gần nghĩa (bóng) |
Trở ngại |
Rộng nghĩa hơn “壁”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
Kanji: 壁. Bộ thủ: 土 (thổ). Cấu tạo hình thanh: bộ 土 (nghĩa liên quan đến đất/xây dựng) + phần 辟 (gợi âm “へき”).
Âm On: へき; Âm Kun: かべ. Từ ghép thường gặp: 壁画 (bích họa), 壁面 (bề mặt tường), 外壁/内壁, 壁紙.
Gợi nhớ: “Đất (土) dựng nên bức tường (壁) kiên cố, che chắn không gian”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng nghĩa bóng, “壁” thường đi với động từ mang sắc thái tiến thoái: ぶつかる (đụng phải), 乗り越える (vượt qua), 越える/破る (phá vỡ). Trong giao tiếp, nói “壁を感じる” thể hiện khoảng cách khó nói trong quan hệ; để làm mềm, có thể dùng “ちょっと距離を感じる”. Với vật lý, chú ý sự khác biệt giữa cấu kiện cố định (壁) và vách ngăn linh hoạt (パーティション/仕切り).
8. Câu ví dụ
- この部屋の壁を白く塗り替えた。
Tôi đã sơn lại tường phòng này thành màu trắng.
- 言葉の壁を乗り越えるために、毎日ニュースを聞いている。
Tôi nghe tin tức mỗi ngày để vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 計画は資金の壁にぶつかって止まってしまった。
Kế hoạch vấp phải bức tường về vốn và bị dừng lại.
- 子どもが壁に落書きをしてしまった。
Bọn trẻ đã vẽ bậy lên tường.
- 壁にもたれて少し休みましょう。
Tựa vào tường nghỉ một chút nhé.
- 新しい部署で最初の壁は人間関係だった。
Rào cản đầu tiên ở bộ phận mới là quan hệ giữa người với người.
- 美術館には古い寺の壁が移設展示されている。
Bảo tàng trưng bày phần tường cổ của một ngôi chùa được di dời.
- 高速道路の防音壁が効果を発揮している。
Tường cách âm trên đường cao tốc phát huy hiệu quả.
- 机を壁際に寄せて、部屋を広く使う。
Kéo bàn sát tường để dùng phòng rộng hơn.
- ドラマで彼が壁ドンするシーンが話題になった。
Cảnh anh ấy “đẩy vào tường” trong phim trở thành đề tài bàn tán.