本陣 [Bản Trận]
ほんじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

trụ sở quân đội; thành trì

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

nhà trọ cho daimyo

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Trận trại; trận địa

Từ liên quan đến 本陣