地盤 [Địa Bàn]

じばん
ちばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nền đất; lớp vỏ

Danh từ chung

nền móng

Danh từ chung

khu vực bầu cử; cơ sở quyền lực

Hán tự

Từ liên quan đến 地盤

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地盤
  • Cách đọc: じばん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nền đất, địa tầng; (bóng) nền tảng, thế lực cơ sở
  • Hán Việt: Địa Bàn
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Cụm hay gặp: 地盤調査, 地盤沈下, 軟弱地盤, 政治的地盤, 地盤が固い/弱い

2. Ý nghĩa chính

  • Nền đất, địa tầng: trạng thái lớp đất đá nơi xây dựng, ảnh hưởng đến móng công trình.
  • Nền tảng/địa bàn (bóng): cơ sở ủng hộ, thế lực, vị thế bền vững (ví dụ: 政治家の地盤).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 地盤 vs 地面: 地面 là “mặt đất” bề mặt; 地盤 là “nền đất” với tính chất địa chất bên dưới.
  • 地盤 vs 基盤: 基盤 là “nền tảng” trừu tượng/hệ thống (công nghệ, kinh tế); 地盤 thiên về địa chất hoặc “địa bàn ủng hộ” cụ thể.
  • 地盤 vs 足場: 足場 là “giàn giáo/chỗ đứng tạm” để làm việc; 地盤 là nền đất cơ bản.
  • 地盤沈下 vs 沈下: 地盤沈下 nhấn mạnh hiện tượng lún nền đất; 沈下 là “lún, hạ xuống” nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/xây dựng: 地盤調査を行う (khảo sát nền), 地盤が軟弱 (nền yếu), 地盤改良 (cải tạo nền).
  • Chính trị/kinh doanh: 地盤が固い (cơ sở vững), 地盤を築く (xây nền/địa bàn), 地盤が弱体化する (suy yếu).
  • Tin tức/địa lý: 地盤沈下, 液状化現象 (hiện tượng hóa lỏng) khi động đất.
  • Sắc thái: Khá trang trọng/chuyên môn khi nói về xây dựng; nghĩa bóng dùng phổ biến trên báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地面 Liên quan Mặt đất Chỉ bề mặt, không nói đến tính chất địa chất.
基盤 Gần nghĩa Nền tảng (trừu tượng) Dùng cho hệ thống, công nghệ, xã hội.
土台 Gần nghĩa Đế, bệ, nền móng Vật lý hoặc ẩn dụ, gần nghĩa “móng”.
足場 Liên quan Chỗ đứng, giàn giáo Tạm thời, không phải nền đất.
強固な地盤 Đồng nghĩa cụm Nền vững chắc Dùng kỹ thuật hoặc bóng nghĩa.
脆弱 Đối nghĩa (tính chất) Mong manh, yếu Đối lập với 地盤が固い.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (địa: đất) + (bàn: tấm, nền) → “tấm nền của đất”, tức nền đất.
  • còn xuất hiện trong 盤石 (vững như bàn thạch), thêm sắc thái “vững chắc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch báo chí chính trị, 地盤 thường là “địa bàn ủng hộ” hay “thế lực cơ sở”. Trong kỹ thuật, nên giữ chính xác “nền đất” và tránh nhầm với “mặt đất”. Cụm 地盤調査 là bước bắt buộc trước khi thiết kế móng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn công trình.

8. Câu ví dụ

  • 建設前に地盤調査を実施した。
    Đã tiến hành khảo sát nền đất trước khi xây dựng.
  • この地域は地盤が軟弱だ。
    Khu vực này nền đất yếu.
  • 地震で地盤が液状化した。
    Do động đất, nền đất bị hóa lỏng.
  • 彼は地元で政治的な地盤が強い。
    Anh ấy có địa bàn chính trị mạnh ở địa phương.
  • 支持層の地盤が崩れつつある。
    Nền ủng hộ của ông đang dần sụp đổ.
  • 改良工事で地盤を安定させた。
    Bằng cải tạo, nền đất đã được ổn định.
  • 企業としての地盤を築くには時間がかかる。
    Để xây dựng nền tảng doanh nghiệp cần thời gian.
  • 河川沿いは地盤沈下が問題だ。
    Dọc sông, lún nền đất là vấn đề.
  • 支持者ネットワークが彼の地盤だ。
    Mạng lưới người ủng hộ là địa bàn của anh ta.
  • 専門家が地盤のリスクを評価した。
    Các chuyên gia đã đánh giá rủi ro nền đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地盤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?