地盤 [Địa Bàn]
じばん
ちばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nền đất; lớp vỏ

Danh từ chung

nền móng

Danh từ chung

khu vực bầu cử; cơ sở quyền lực

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 地盤