本拠 [Bản Cứ]
ほんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

căn cứ; thành trì; trụ sở

JP: コールセルフライはパリに本拠ほんきょ航空こうくう会社かいしゃです。

VI: Corsairfly là hãng hàng không có trụ sở tại Paris.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マイアミ・ヒートは、アメリカがっしゅうこくフロリダしゅうマイアミに本拠ほんきょ全米ぜんべいプロバスケットボール協会きょうかいのチーム。
Miami Heat là đội bóng rổ chuyên nghiệp của Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia Mỹ, có trụ sở tại Miami, Florida.

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Cứ dựa trên

Từ liên quan đến 本拠