本拠 [Bản Cứ]

ほんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

căn cứ; thành trì; trụ sở

JP: コールセルフライはパリに本拠ほんきょ航空こうくう会社かいしゃです。

VI: Corsairfly là hãng hàng không có trụ sở tại Paris.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マイアミ・ヒートは、アメリカがっしゅうこくフロリダしゅうマイアミに本拠ほんきょ全米ぜんべいプロバスケットボール協会きょうかいのチーム。
Miami Heat là đội bóng rổ chuyên nghiệp của Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia Mỹ, có trụ sở tại Miami, Florida.

Hán tự

Từ liên quan đến 本拠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本拠(ほんきょ)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bản doanh/căn cứ, đại bản doanh; nơi làm gốc hoạt động
  • Lĩnh vực: kinh doanh, thể thao, quân sự, báo chí

2. Ý nghĩa chính

本拠 chỉ “căn cứ gốc, nơi đặt cơ sở trung tâm” của tổ chức/cá nhân. Trong thể thao, thường thấy dạng 本拠地 (sân nhà, địa bàn chính). Trong kinh doanh: nơi đặt trụ sở/hoạt động chủ yếu.

3. Phân biệt

  • 本拠地: nhấn mạnh “địa điểm” cụ thể (sân nhà của đội bóng, địa bàn chính).
  • 本社/本部: “trụ sở chính/tổng bộ” của công ty, tổ chức; sắc thái pháp lý/quản trị rõ hơn.
  • 拠点: điểm/đầu mối hoạt động, có thể nhiều; 拠点網 = mạng lưới cơ sở.
  • 根拠: “căn cứ/ cơ sở (lý do)”; khác hẳn nghĩa địa điểm của 本拠.
  • 本店: trụ sở đăng ký chính của công ty (thuật ngữ pháp lý thương mại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本拠を置く(ở đâu), 本拠を移す(chuyển căn cứ), 〜を本拠とする(lấy ~ làm căn cứ).
  • Báo chí: 反政府勢力の本拠(căn cứ của lực lượng chống chính phủ), 犯罪組織の本拠.
  • Thể thao: 本拠地 để chỉ sân nhà/địa bàn chính.
  • Sắc thái trang trọng, dùng nhiều trong văn viết chính luận/kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本拠地 Biến thể địa bàn/sân nhà Chỉ địa điểm cụ thể
本社/本部 Liên quan trụ sở chính/tổng bộ Thuật ngữ doanh nghiệp/tổ chức
拠点 Gần nghĩa điểm cơ sở Có thể nhiều điểm
基地 Gần nghĩa căn cứ Thường dùng quân sự/kỹ thuật
根拠 Khác nghĩa cơ sở (lý lẽ) Không chỉ địa điểm
出先 Đối lập bối cảnh chi nhánh/điểm tuyến Không phải bản doanh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “gốc, chính, bản” (On: ホン; Kun: もと).
  • 拠: “dựa vào, căn cứ” (On: キョ; Kun: よ-る). Bộ 扌 (tay) + phần âm 虚.
  • Hợp nghĩa: “căn cứ gốc/chính” → bản doanh, đại bản doanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết hồ sơ công ty, “本拠を置く” nghe trang trọng hơn “拠点がある”. Với thể thao, ưu tiên “本拠地”. Tránh nhầm “本拠” với “根拠” khi nói về lý lẽ.

8. Câu ví dụ

  • 当社は東京に本拠を置き、海外に拠点を展開している。
    Công ty chúng tôi đặt bản doanh ở Tokyo và mở rộng cơ sở ra nước ngoài.
  • 反乱軍の本拠が山岳地帯にあると判明した。
    Xác định được bản doanh của quân nổi dậy ở vùng núi.
  • チームは来季、大阪へ本拠を移す計画だ。
    Đội dự định chuyển căn cứ về Osaka mùa sau.
  • この都市を本拠としてアジア市場に進出する。
    Lấy thành phố này làm bản doanh để tiến vào thị trường châu Á.
  • 組織は複数の本拠を持たず、一極集中の方針だ。
    Tổ chức không có nhiều bản doanh, chủ trương tập trung một điểm.
  • 捜査当局は本拠と見られる建物を急襲した。
    Cơ quan điều tra tập kích tòa nhà được xem là bản doanh.
  • 研究部門の本拠は札幌にある。
    Bản doanh của bộ phận nghiên cứu ở Sapporo.
  • 彼らはネット上に本拠を置く新興グループだ。
    Họ là nhóm khởi nghiệp đặt căn cứ trên mạng.
  • 本社機能の本拠を地方へ移転する動きが進む。
    Xu hướng chuyển bản doanh chức năng trụ sở về địa phương đang tăng.
  • 敵の本拠を突き止めるまで油断できない。
    Chưa thể lơ là cho đến khi lần ra bản doanh của địch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本拠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?