本店 [Bản Điếm]

ほんてん
ほんだな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

văn phòng chính; cửa hàng chính

JP: 本店ほんてん警察けいさつ手入ていれをけた。

VI: Cửa hàng này đã bị cảnh sát tiến hành kiểm tra.

🔗 支店

Danh từ chung

cửa hàng này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このタイプのセーターはただいま全部ぜんぶ品切しなぎれでございます。東京とうきょう本店ほんてんからせましょう。
Loại áo len này hiện đã hết hàng, chúng tôi sẽ đặt hàng từ cửa hàng chính ở Tokyo.

Hán tự

Từ liên quan đến 本店

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本店
  • Cách đọc: ほんてん
  • Từ loại: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N2–N3
  • Nghĩa khái quát: cửa hàng chính, trụ sở cửa hàng; chi nhánh trung tâm (đặc biệt trong ngân hàng)
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng trong văn bản kinh doanh
  • Ghi chú: Phân biệt với 本社 (trụ sở công ty) và 支店 (cửa hàng chi nhánh).

2. Ý nghĩa chính

  • Cửa hàng chính/flagship của một chuỗi hoặc thương hiệu (東京本店, 銀座本店).
  • Chi nhánh trung tâm trong ngành ngân hàng (銀行の本店, 本店営業部).

3. Phân biệt

  • 支店: chi nhánh/cửa hàng phụ; đối ứng với 本店.
  • 本社: trụ sở công ty (đơn vị pháp nhân, nơi quản trị), không phải cửa hàng.
  • 支社: chi nhánh công ty (đơn vị hành chính), khác với cửa hàng.
  • 旗艦店(きかんてん): “flagship store”; thường trùng với 本店 nhưng nhấn mạnh vai trò marketing.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau địa danh/brand: 銀座本店, 京都本店, ○○銀行本店.
  • Động từ đi kèm: 本店を構える (mở/đặt cửa hàng chính), 本店移転 (di dời), 本店勤務 (làm việc tại cửa hàng chính).
  • Ngân hàng: 本店営業部, 本店コード (mã chi nhánh chính).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支店 Đối ứng Chi nhánh/cửa hàng phụ Phân tán tại các khu vực.
本社 Liên quan (khác loại) Trụ sở công ty Đơn vị quản trị, không phải cửa hàng bán lẻ.
支社 Liên quan Chi nhánh công ty Tổ chức quản trị địa phương.
直営店 Liên quan Cửa hàng trực doanh Do công ty trực tiếp vận hành.
旗艦店 Gần nghĩa Cửa hàng flagship Nhấn mạnh vai trò biểu tượng/marketing.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

本: chính, gốc; 店: cửa hàng. 本店 = cửa hàng chính/đầu não bán lẻ của thương hiệu hoặc chi nhánh trung tâm trong ngành ngân hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều thương hiệu Nhật đặt “東京本店/銀座本店” như một biểu tượng. Trong ngân hàng, “本店営業部” thường có mã riêng khi chuyển khoản. Khi đọc thông báo, để ý sự khác biệt “本社移転” (dời trụ sở) và “本店移転” (dời cửa hàng chính).

8. Câu ví dụ

  • 当社の本店は東京にあります。
    Cửa hàng chính của công ty chúng tôi đặt tại Tokyo.
  • 来月、銀座本店がリニューアルオープンする。
    Tháng sau, cửa hàng chính ở Ginza sẽ khai trương lại.
  • こちらは本店限定のメニューです。
    Đây là thực đơn chỉ có tại cửa hàng chính.
  • 私は大阪の本店で研修を受けた。
    Tôi đã tập huấn tại cửa hàng chính ở Osaka.
  • 会社は本店を新宿へ移転した。
    Công ty đã chuyển cửa hàng chính về Shinjuku.
  • 銀行の本店営業部に口座を開いた。
    Tôi mở tài khoản tại phòng kinh doanh của chi nhánh chính ngân hàng.
  • 京都本店と各支店をオンラインでつないだ。
    Đã kết nối cửa hàng chính Kyoto và các chi nhánh trực tuyến.
  • 事故対応は本店で一括して行う。
    Việc xử lý sự cố được thực hiện tập trung tại cửa hàng chính.
  • 彼は入社してすぐ本店勤務になった。
    Anh ấy vào công ty là làm việc ngay tại cửa hàng chính.
  • 本店と支店で価格が異なることがある。
    Đôi khi giá ở cửa hàng chính và chi nhánh khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?