本局 [Bản Cục]

ほんきょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

văn phòng chính

Danh từ chung

văn phòng này

Danh từ chung

ván cờ này

Hán tự

Từ liên quan đến 本局