Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本署
[Bản Thự]
ほんしょ
🔊
Danh từ chung
trụ sở cảnh sát; văn phòng chính
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
署
Thự
chữ ký; văn phòng
Từ liên quan đến 本署
ヘッドクォーター
trụ sở chính
ヘッドクオーター
trụ sở chính
本局
ほんきょく
văn phòng chính
本店
ほんてん
văn phòng chính; cửa hàng chính
本拠
ほんきょ
căn cứ; thành trì; trụ sở
本省
ほんしょう
bộ chính; văn phòng chính
本社
ほんしゃ
trụ sở chính; công ty mẹ
本部
ほんぶ
trụ sở chính