本社 [Bản Xã]

ほんしゃ
ほんじゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

trụ sở chính; công ty mẹ

JP: そのしゃ大阪おおさか本社ほんしゃがある。

VI: Công ty đó có trụ sở chính ở Osaka.

Danh từ chung

đền chính

Danh từ chung

công ty này; đền này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本社ほんしゃはボストンにあります。
Trụ sở chính của chúng tôi ở Boston.
あたらしい本社ほんしゃ東京とうきょうにあります。
Trụ sở mới của chúng ta ở Tokyo.
同社どうしゃ本社ほんしゃはロサンゼルスにあります。
Trụ sở chính của công ty đó ở Los Angeles.
当社とうしゃ本社ほんしゃ大阪おおさかにあります。
Trụ sở chính của công ty chúng tôi ở Osaka.
かれ東京とうきょう本社ほんしゃ転勤てんきんになった。
Anh ấy đã được chuyển công tác đến trụ sở chính ở Tokyo.
トムはボストン本社ほんしゃ転勤てんきんになった。
Tom đã được chuyển công tác đến trụ sở chính ở Boston.
IBMはニューヨークしゅうのアーモンクに本社ほんしゃがある。
IBM có trụ sở chính tại Armonk, New York.
彼女かのじょは、先月せんげつ本社ほんしゃから支社ししゃばされたわ。
Tháng trước, cô ấy đã bị điều từ trụ sở chính xuống chi nhánh.
その新聞しんぶんしゃ特派とくはいん東京とうきょう本社ほんしゃもどした。
Tòa soạn báo đó đã triệu hồi phóng viên về trụ sở chính ở Tokyo.
かれがフランス本社ほんしゃから先月せんげつ着任ちゃくにんしたあたらしいCEOです。
Anh ấy là CEO mới đến từ trụ sở chính ở Pháp vào tháng trước.

Hán tự

Từ liên quan đến 本社

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本社
  • Cách đọc: ほんしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, tổ chức, quản trị
  • Nghĩa khái quát: Trụ sở chính của công ty/tập đoàn; trong một số ngữ cảnh tôn giáo có thể chỉ “đền chính” nhưng cách nói chuẩn là 総本社/総本山.

2. Ý nghĩa chính

- Trụ sở chính của doanh nghiệp, nơi đặt bộ máy quản lý trung ương và chức năng điều hành. Ví dụ: 本社所在地, 本社機能, 本社移転, 本社ビル, 本社採用.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 支社(ししゃ): Chi nhánh (cấp công ty con địa phương). Đối lập tổ chức với 本社.
  • 支店(してん): Chi nhánh cửa hàng/điểm bán (cấp cửa hàng), khác với 支社.
  • 本店(ほんてん): Cửa hàng chính (đặc biệt với chuỗi bán lẻ/ngân hàng); không đồng nhất với 本社.
  • 本部(ほんぶ): Tổng bộ; có thể là bộ phận trung ương trong tổ chức, không nhất thiết là pháp nhân trụ sở.
  • 総本社/総本山: “Tổng bản doanh/tổng bản sơn” – đầu não tối cao (tôn giáo/tổ chức), khác ngữ cảnh kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本社を東京に置く/本社を移転する/本社勤務になる/本社採用.
  • Kết hợp: 本社機能の集約, 本社-支社間の連携, 本社決裁, 本社主導.
  • Ngữ cảnh: Thông báo công ty, tuyển dụng, bất động sản doanh nghiệp, báo chí kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支社 Đối chiếu Chi nhánh (cấp công ty) Đơn vị trực thuộc địa phương
支店 Đối chiếu Chi nhánh cửa hàng Điểm bán, không phải trụ sở
本店 Phân biệt Cửa hàng chính Trong bán lẻ/ngân hàng
本部 Liên quan Tổng bộ Đầu mối chức năng, không nhất thiết là trụ sở pháp nhân
本社移転 Liên quan Di dời trụ sở Thuật ngữ báo chí doanh nghiệp
総本社 Liên quan Tổng bản doanh Ít dùng trong kinh doanh thường nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 本: “bản” – gốc, chính, chủ yếu.
  • 社: “xã” – công ty; cũng có nghĩa “đền” trong ngữ cảnh Thần đạo.
  • Ghép nghĩa: “công ty/chỗ chính” → trụ sở chính của tổ chức/doanh nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu nhân sự, “本社採用” ngụ ý tuyển thẳng vào trụ sở với lộ trình nghề nghiệp trung ương. “本社機能の集約/分散” là chiến lược tổ chức ảnh hưởng lớn đến vận hành và chi phí. Phân biệt rõ 本社 vs 本店 giúp hiểu đúng cấu trúc doanh nghiệp Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 当社の本社は東京にあります。
    Trụ sở chính của công ty chúng tôi đặt tại Tokyo.
  • 来年本社を大阪へ移転する予定だ。
    Năm sau dự kiến dời trụ sở chính về Osaka.
  • 本社勤務になって責任が増えた。
    Từ khi làm ở trụ sở chính, trách nhiệm của tôi tăng lên.
  • 本社-支社間の連携を強化する。
    Tăng cường phối hợp giữa trụ sở chính và chi nhánh.
  • 新しい本社ビルが完成した。
    Tòa nhà trụ sở chính mới đã hoàn thành.
  • 決裁は本社の承認が必要だ。
    Phê duyệt cần sự chấp thuận của trụ sở chính.
  • 採用は本社主導で行われる。
    Tuyển dụng được thực hiện dưới sự chỉ đạo của trụ sở chính.
  • 災害時に備えて本社機能を分散した。
    Để phòng thiên tai, đã phân tán chức năng của trụ sở chính.
  • 彼は本社の経営企画部に配属された。
    Anh ấy được phân về bộ phận hoạch định tại trụ sở chính.
  • 報告書は本社宛てに提出してください。
    Vui lòng nộp báo cáo gửi về trụ sở chính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?