基本
[Cơ Bản]
きほん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cơ bản; nền tảng
JP: 「これは・・・」「軍手とスコップ。園芸部基本道具のひとつだよ」
VI: "Đây là găng tay và xẻng. Đây là một trong những dụng cụ cơ bản của câu lạc bộ làm vườn."
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは基本中の基本だよ。
Đây là điều cơ bản nhất.
基本が大切よ。
Cơ bản rất quan trọng đấy.
これは基本です。
Đây là điều cơ bản.
まずは基本から。
Trước tiên hãy bắt đầu từ cơ bản.
これが基本よ。
Đây là điều cơ bản đấy.
これは基本のキだよ。
Đây là điều cơ bản đấy.
メアドは基本変えないからな。
Tôi thường không đổi địa chỉ email.
基本から始めなさい。
Hãy bắt đầu từ cơ bản.
衣食住は生活の基本です。
Ăn, mặc, ở là những nhu cầu cơ bản của cuộc sống.
基本的には賛成です。
Cơ bản thì tôi đồng ý.