付け根 [Phó Căn]

つけ根 [Căn]

付根 [Phó Căn]

附根 [Phụ Căn]

附け根 [Phụ Căn]

つけね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

gốc; khớp

JP: 彼女かのじょみみのつけまであかくなった。

VI: Cô ấy đã đỏ bừng lên đến tận chân tóc.

Hán tự

Từ liên quan đến 付け根