継ぎ目 [Kế Mục]

継目 [Kế Mục]

つぎめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

mối nối; đường may; điểm nối

JP: いすのはぐらぐらしていた。

VI: Đường nối của ghế đã bị lỏng.

Hán tự

Từ liên quan đến 継ぎ目