Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嗣
[Tự]
し
🔊
Danh từ chung
kế vị; người kế vị
Hán tự
嗣
Tự
người thừa kế
Từ liên quan đến 嗣
世嗣
せいし
người thừa kế; người kế vị
世子
せいし
người thừa kế; người kế vị
世継
よつぎ
người thừa kế; người kế vị
世継ぎ
よつぎ
người thừa kế; người kế vị
嗣子
しし
người thừa kế
後任
こうにん
người kế vị
後嗣
こうし
người thừa kế
後継
こうけい
kế vị
後継ぎ
あとつぎ
người thừa kế; người kế thừa
後継者
こうけいしゃ
người kế vị
後続
こうぞく
kế tiếp
後釜
あとがま
người kế vị
継ぎ手
つぎて
khớp nối; mối nối
継ぎ目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
継嗣
けいし
người kế vị; người thừa kế
継手
つぎて
khớp nối; mối nối
継承者
けいしょうしゃ
người kế vị
継目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
跡取り
あととり
người thừa kế; người kế thừa; người kế vị
跡取リ
あととり
người thừa kế; người kế thừa; người kế vị
跡目
あとめ
quyền đứng đầu gia đình; tài sản gia đình
跡継
あとつぎ
người thừa kế; người kế thừa
跡継ぎ
あとつぎ
người thừa kế; người kế thừa
Xem thêm