後続
[Hậu Tục]
こうぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kế tiếp
JP: 「あっ、後続のパーティが来たみたいだな」「あちゃー。休んでる間に追いつかれちゃったわね」
VI: "À, có vẻ như đoàn tiếp theo đã đến rồi." "Ôi chao, họ đã đuổi kịp chúng ta trong lúc nghỉ ngơi."