追う [Truy]

逐う [Trục]

おう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

đuổi theo; chạy theo; theo đuổi; theo sau

JP: その警官けいかん泥棒どろぼうっていた。

VI: Viên cảnh sát đó đã đuổi theo tên trộm.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

theo (một trật tự, một xu hướng, v.v.)

JP: エイズ調査ちょうさ分野ぶんやにおけるすべての変化へんかつづけることはできない。

VI: Không thể theo kịp mọi thay đổi trong lĩnh vực nghiên cứu AIDS.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

đuổi ra; loại bỏ; trục xuất

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

lùa (ví dụ: đàn gia súc)

JP: カウボーイがうし牧草ぼくそうっていく。

VI: Người chăn bò đang dẫn đàn bò đến đồng cỏ.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

📝 trong thể bị động

bị áp lực (ví dụ: về thời gian)

JP: 今日きょう時間じかんわれていてね。

VI: Hôm nay tôi bị cuốn theo thời gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

流行りゅうこううな。
Đừng theo đuổi mốt.
仕事しごとわれてました。
Tôi đã bị công việc đuổi theo.
あのくるまってくれ。
Hãy đuổi theo chiếc xe đó.
流行りゅうこううのはやめたわ。
Tôi đã quyết định không theo xu hướng nữa.
すぐにきます。
Tôi sẽ sớm đuổi kịp.
いぬはきつねをっている。
Chó đang đuổi theo con cáo.
われてるんだ。
Tôi đang bị truy đuổi.
わたしはシカのあとった。
Tôi đã theo dấu vết của con hươu.
かれらはパレードのあとった。
Họ đã theo dõi đoàn diễu hành.
れがかれった。
Đàn muỗi đã đuổi theo anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 追う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 追う
  • Cách đọc: おう
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段), tha động từ
  • Ý niệm chung: “đuổi theo, theo đuổi; bị (việc) đuổi”
  • Độ thường gặp: Rất cao, đa nghĩa, dùng rộng
  • Mẫu hay gặp: Nを追う/Nに追われる/跡を追う/夢・流行を追う/責任を追う(khác với 負う)
  • Dạng liên quan: 追いかける (đuổi theo sát), 追いつく (đuổi kịp), 追い越す (vượt)

2. Ý nghĩa chính

1) Đuổi theo (người, vật): 犬が猫を追う.
2) Theo đuổi (giấc mơ, mục tiêu, trào lưu): 夢・理想・流行を追う.
3) Bị công việc/điều gì đó đuổi (bị áp thời gian): 仕事・締め切りに追われる (bị động thường dùng).
4) Theo dấu/vết: 足跡・跡を追う.
5) Nghĩa mở rộng: “nối gót, đi theo sau” (後を追う cũng có nghĩa “đi theo sau cả về cái chết” trong văn cảnh bi kịch).

3. Phân biệt

  • 追う vs 追いかける: 追いかける gợi hình ảnh chạy dí sát phía sau; 追う bao quát hơn (cả trừu tượng như 夢を追う).
  • 追跡する: trang trọng, nhấn theo dấu liên tục (theo dõi, truy đuổi), thường dùng báo chí/cảnh sát.
  • 負う (おう): “mang/gánh/chịu” trách nhiệm, khác chữ và nghĩa; 追う không mang nghĩa “gánh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N を 追う: đuổi theo/ theo đuổi N (人, 夢, 目標, 流行).
  • N に 追われる: bị N “đuổi” (công việc, hạn chót) → bận tối mắt.
  • Thành ngữ: 後を追う (nối gót, đôi khi hàm ý “chết theo”); 跡を追う (theo dấu vết).
  • Văn phong trung tính; hay xuất hiện trong tin tức, thể thao, mô tả tiến độ công việc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
追いかける Đồng nghĩa gần Đuổi theo (vật lý) Hình ảnh chạy theo sát.
追跡する Đồng nghĩa Truy đuổi, theo dấu Trang trọng/chuyên ngành.
追求する Liên quan Theo đuổi (giá trị/mục tiêu) Tính trừu tượng cao.
逃げる Đối nghĩa Chạy trốn Phản nghĩa trực tiếp với “đuổi”.
断念する Đối nghĩa ngữ dụng Từ bỏ Đối lại với “theo đuổi”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 追: bộ 辶 (chuyển động) + 𠂤 (hình người/động tác) → ý “đuổi theo, bám theo”.
  • Động từ cơ bản, là gốc của nhiều phái sinh: 追い込む, 追い越す, 追いつく, 追及, 追求…

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói lịch làm việc căng: 仕事に追われる là cách nói tự nhiên hơn “忙しい”. Với mục tiêu dài hạn, 夢を追う mang sắc thái tích cực, kiên trì; nếu muốn nhấn nỗ lực có kế hoạch, cân nhắc 追求する.

8. Câu ví dụ

  • 彼は幼いころから宇宙飛行士の夢を追う
    Từ nhỏ anh ấy theo đuổi ước mơ phi hành gia.
  • 警察は犯人の車を高速道路で追う
    Cảnh sát đuổi theo xe của thủ phạm trên cao tốc.
  • 私は流行を追うタイプではない。
    Tôi không phải kiểu người chạy theo mốt.
  • 締め切りに追う毎日で、休む暇がない。
    Ngày nào cũng bị hạn chót dí, chẳng có lúc nào nghỉ.
  • 探検隊は足跡を追うことで遺跡に辿り着いた。
    Đoàn thám hiểm lần theo dấu chân và tới được di tích.
  • 彼は先輩の背中を追うように努力している。
    Anh ấy nỗ lực để nối gót đàn anh.
  • 野良猫を追うより、餌場を整えるほうが効果的だ。
    Thay vì đuổi mèo hoang, chuẩn bị chỗ ăn hiệu quả hơn.
  • 名声だけを追うと、本質を見失いがちだ。
    Nếu chỉ chạy theo danh tiếng, dễ đánh mất bản chất.
  • 子どもたちが凧を追う姿が微笑ましい。
    Cảnh bọn trẻ đuổi theo cánh diều thật đáng mến.
  • 彼女は諦めずに目標を追う
    Cô ấy không bỏ cuộc và tiếp tục theo đuổi mục tiêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 追う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?