逐う [Trục]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đuổi theo; chạy theo; theo đuổi; theo sau
JP: その警官は泥棒を追っていた。
VI: Viên cảnh sát đó đã đuổi theo tên trộm.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
theo (một trật tự, một xu hướng, v.v.)
JP: エイズ調査の分野におけるすべての変化を追い続けることはできない。
VI: Không thể theo kịp mọi thay đổi trong lĩnh vực nghiên cứu AIDS.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đuổi ra; loại bỏ; trục xuất
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
lùa (ví dụ: đàn gia súc)
JP: カウボーイが牛を牧草地へ追っていく。
VI: Người chăn bò đang dẫn đàn bò đến đồng cỏ.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
📝 trong thể bị động
bị áp lực (ví dụ: về thời gian)
JP: 今日は時間に追われていてね。
VI: Hôm nay tôi bị cuốn theo thời gian.