後追い
[Hậu Truy]
跡追い [Tích Truy]
跡追い [Tích Truy]
あとおい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
theo sau
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắt chước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bám dính