追跡 [Truy Tích]

ついせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

truy đuổi; theo dõi

JP: その警官けいかん泥棒どろぼう追跡ついせきした。

VI: Viên cảnh sát đã truy đuổi tên trộm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

theo dõi; truy tìm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

GPSで追跡ついせきする。
Theo dõi bằng GPS.
GPSで追跡ついせきした。
Tôi đã theo dõi bằng GPS.
泥棒どろぼう追跡ついせきはじまった。
Cuộc truy đuổi tên trộm đã bắt đầu.
警察けいさつ泥棒どろぼう追跡ついせきちゅうである。
Cảnh sát đang truy đuổi tên trộm.
いぬはきつねを追跡ついせきした。
Chó đã truy đuổi con cáo.
刑事けいじたちはかれ追跡ついせきした。
Các cảnh sát đã truy đuổi anh ta.
警察けいさつ彼女かのじょをパリまで追跡ついせきした。
Cảnh sát đã theo dõi cô ấy đến Paris.
警察けいさつ殺人さつじん犯人はんにん追跡ついせきした。
Cảnh sát đã truy đuổi kẻ giết người.
かれらは泥棒どろぼう追跡ついせきしている。
Họ đang truy đuổi tên trộm.
かれはその泥棒どろぼう追跡ついせきした。
Anh ấy đã truy đuổi tên trộm đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 追跡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 追跡(ついせき)
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する (追跡する)
  • Nghĩa khái quát: truy đuổi, bám theo, theo dấu; theo dõi (dữ liệu/quá trình)
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (cảnh sát, nghiên cứu, CNTT, logistics)
  • Lĩnh vực: an ninh, vận tải (mã vận đơn), khoa học dữ liệu, y tế công cộng (追跡調査)
  • Dạng thường thấy: 追跡する/追跡中/位置追跡/追跡番号/追跡調査/追跡機能
  • Âm Hán Việt: 追 (truy) + 跡(せき, tích: vết tích)

2. Ý nghĩa chính

  • Truy đuổi/bám theo đối tượng đang di chuyển: cảnh sát truy đuổi nghi phạm.
  • Theo dõi/ghi vết trạng thái, vị trí, dữ liệu: GPS, gói hàng, hành vi người dùng.
  • Điều tra theo dõi dọc: 追跡調査 (theo dõi dài hạn trong nghiên cứu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 追跡 vs 追尾: 追尾 thường dùng cho thiết bị/tên lửa “bám theo” mục tiêu tự động; 追跡 bao quát cả con người/quy trình.
  • 尾行: bám theo bí mật (thám tử) với sắc thái ẩn nấp; 追跡 trung tính hơn.
  • トラッキング: từ mượn cho “tracking”, thường trong CNTT/quảng cáo; 追跡 là tương đương thuần Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 容疑者を追跡する/車両を追跡する
    • GPSで位置追跡を行う/荷物の追跡番号
    • 長期追跡調査/感染経路の追跡
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo nghiên cứu, ứng dụng công nghệ, dịch vụ chuyển phát.
  • Sắc thái: khách quan, kỹ thuật; có thể mang nghĩa mạnh khi nói về truy đuổi tội phạm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
追尾 Đồng nghĩa gần Bám đuôi (kỹ thuật) Tự động, thiết bị.
尾行 Liên quan Theo dõi bí mật Sắc thái thám tử, kín đáo.
トラッキング Đồng nghĩa vay mượn Theo dõi IT/quảng cáo.
監視 Liên quan Giám sát Tĩnh/liên tục, khác “đuổi theo”.
見失う Đối nghĩa theo ngữ cảnh Mất dấu Khi truy đuổi thất bại.
取り逃がす Đối nghĩa theo ngữ cảnh Để sổng Không bắt được mục tiêu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 追: đuổi theo, theo sau.
  • 跡(せき): vết tích, dấu vết (bộ “túc” chỉ dấu chân).
  • Kết hợp nghĩa: “lần theo dấu vết” → truy đuổi, theo dõi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong khoa học dữ liệu, 追跡 không chỉ là “đi theo” mà còn là việc gắn định danh để theo dõi biến đổi theo thời gian (追跡調査). Trong đời sống, mã vận đơn (追跡番号) giúp người dùng kiểm tra trạng thái giao hàng theo thời gian thực.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者を追跡したが、山中で見失った。
    Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm nhưng mất dấu trong núi.
  • このアプリで荷物の追跡ができます。
    Bằng ứng dụng này bạn có thể theo dõi kiện hàng.
  • 追跡番号を教えていただけますか。
    Anh/chị vui lòng cho tôi biết mã theo dõi được không ạ?
  • 研究チームは五年間にわたる追跡調査を実施した。
    Nhóm nghiên cứu đã thực hiện khảo sát theo dõi trong suốt 5 năm.
  • ドローンの自動追跡機能が被写体を逃さない。
    Tính năng theo dõi tự động của drone không để lỡ chủ thể.
  • 悪天候で追跡が一時中断された。
    Do thời tiết xấu, việc truy đuổi bị tạm dừng.
  • GPSで社員の位置追跡はしていません。
    Chúng tôi không theo dõi vị trí nhân viên bằng GPS.
  • 不正アクセスの経路を追跡する。
    Theo dấu đường đi của truy cập trái phép.
  • 彼は追跡をうまく振り切った。
    Anh ta đã cắt đuôi truy đuổi một cách khéo léo.
  • 感染経路の追跡が流行拡大を防いだ。
    Việc truy vết đường lây nhiễm đã ngăn bùng phát dịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 追跡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?