Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綴じ目
[Chuế Mục]
とじ目
[Mục]
とじめ
🔊
Danh từ chung
đường may
Hán tự
綴
Chuế
soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
Từ liên quan đến 綴じ目
合せ目
あわせめ
mối nối; đường may
合わせ目
あわせめ
mối nối; đường may
接ぎ目
はぎめ
đường nối; mối nối
継ぎ目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
継目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
縫い目
ぬいめ
đường may
縫目
ぬいめ
đường may