分節 [Phân Tiết]
ぶんせつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phát âm

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến 分節