[Khái]
せき
しわぶき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

ho

JP: せきには塩水えんすいのうがいがく。

VI: Súc miệng bằng nước muối có tác dụng với ho.

JP: 母親ははおやはトムのせきのことを心配しんぱいしている。

VI: Mẹ lo lắng về tiếng ho của Tom.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうしてもせきがとれないの。
Tôi không thể hết ho được.
あさからせきまらないの。
Tôi ho suốt từ sáng.
せきますか。
Bạn có bị ho không?
せきとちょっとねつがある。
Tôi bị ho và hơi sốt.
せきめはありますか。
Bạn có thuốc chống ho không?
風邪かぜせきるんだ。
Tôi bị ho vì cảm lạnh.
あなたはせきがありますか。
Bạn có bị ho không?
せきがなかなかなおらないんだ。
Cơn ho của tôi không dứt.
そのせきはタバコのせいよ。
Cái ho của bạn là do hút thuốc đấy.
せきめとアスピリンが必要ひつようです。
Tôi cần thuốc chống ho và aspirin.

Hán tự

Khái ho; hắng giọng

Từ liên quan đến 咳