椅子
[Y Tử]
倚子 [Ỷ Tử]
倚子 [Ỷ Tử]
いす
イス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
ghế; chỗ ngồi
JP: ちょっと椅子をずらしてくれない?
VI: Bạn có thể dịch ghế một chút được không?
Danh từ chung
vị trí; chức vụ
JP: 彼は必ず大統領の椅子につく人物だ。
VI: Anh ấy chắc chắn sẽ trở thành tổng thống.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の椅子にもたれかかるな。
Đừng tựa vào ghế của tôi.
この椅子大好き。
Tôi rất thích chiếc ghế này.
この椅子ぼろぼろだ。
Cái ghế này đã cũ kỹ.
椅子の下にあります。
Nó ở dưới cái ghế.
椅子の下にいます。
Tôi đang ở dưới gầm ghế.
椅子が一つ欲しい。
Tôi muốn có một cái ghế.
俺のお気に入り椅子だぞ。
Đây là chiếc ghế yêu thích của tôi đấy.
この椅子は木製です。
Chiếc ghế này làm bằng gỗ.
なあに、その椅子?
Cái ghế đó là cái gì vậy?
彼は椅子に座った。
Anh ấy đã ngồi xuống ghế.