客席 [Khách Tịch]
きゃくせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chỗ ngồi khách

JP: このおにわほうにね。縁台えんだいして客席きゃくせきやしたいんです。こんなかんじに。

VI: Tôi muốn đặt thêm ghế cho khách ở khu vực vườn này bằng cách lắp đặt thêm một chiếc lan can kiểu này.

Danh từ chung

khán giả

Hán tự

Khách khách
Tịch chỗ ngồi; dịp

Từ liên quan đến 客席