[Thập]
つじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ngã tư; giao lộ; ngã tư đường; góc phố

Danh từ chung

đường phố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つじさんがドラマのなかでうたっていたフォークのうたは、なにていうのですか?
Bạn có thể cho biết tên bài hát dân ca mà anh Tsuji đã hát trong bộ phim không?
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしとまっているホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang lưu trú.
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしはくつてゐるホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang ở.

Hán tự

Thập ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)

Từ liên quan đến 辻