1. Thông tin cơ bản
- Từ: 辻(つじ)
- Cách đọc: つじ
- Loại từ: Danh từ (cũng là họ người Nhật)
- Nghĩa khái quát: chỗ giao nhau của các con đường, ngã tư (cách nói cổ/ văn chương); đồng thời là họ “辻” trong tiếng Nhật.
- Ngữ vực: văn chương, địa danh/cổ ngữ; họ tên; một số từ ghép cố định
2. Ý nghĩa chính
- 1) Ngã tư, chỗ giao đường: cách nói cổ, xuất hiện trong văn học, bia đá, miêu tả phố cổ.
- 2) Họ người: dùng như họ “辻さん”.
- 3) Trong từ ghép: 辻褄(つじつま:ăn khớp, mạch lạc), 辻占(つじうら:bói ở ngã đường, xưa).
3. Phân biệt
- 辻 vs 交差点: 交差点 là từ hiện đại, dùng phổ biến cho “ngã tư”. 辻 mang sắc thái cổ/văn chương.
- 辻 vs 十字路: 十字路 nhấn mạnh giao nhau kiểu chữ thập; trung tính hơn 辻.
- 角 (góc phố) không đồng nghĩa với 辻 (điểm giao nhau).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả cảnh quan cổ xưa: 辻に立つ祠, 辻で人が行き交う.
- Họ tên: 辻さん/辻氏; xuất hiện trong báo chí, văn bản trang trọng.
- Từ ghép cố định: 辻褄が合う/合わない (ăn khớp/không ăn khớp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交差点 |
Gần nghĩa |
Ngã tư (hiện đại) |
Thông dụng nhất trong đời sống thường ngày. |
| 十字路 |
Gần nghĩa |
Đường giao hình chữ thập |
Trung tính, không cổ như 辻. |
| 角 |
Khác biệt |
Góc phố |
Không chỉ giao nhau, mà là “góc”. |
| 行き止まり/袋小路 |
Gần đối nghĩa |
Đường cụt/ngõ cụt |
Trái nghĩa về mặt lưu thông đường. |
| 辻褄 |
Liên quan (từ ghép) |
Sự ăn khớp, hợp lý |
Biểu thị “khớp nối” như tại điểm giao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
辻 gồm bộ 辶 (sước, đường đi) + 十 (mười/giao điểm), gợi hình “đường giao nhau”. Ý nghĩa cổ phản ánh chức năng không gian nơi người qua lại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học từ 辻 giúp bạn nhận ra sắc thái văn chương trong miêu tả phố phường truyền thống. Trong hiện đại, hãy ưu tiên 交差点 khi nói chuyện thường ngày, còn 辻 dùng để tạo chất cổ, hoặc khi đề cập đến họ người và các thành ngữ như 辻褄が合う.
8. Câu ví dụ
- 古い町並みの辻に小さな祠がある。
Có một miếu nhỏ ở ngã đường trong khu phố cổ.
- 彼は辻で友人に呼び止められた。
Anh ấy bị bạn gọi lại ở ngã đường.
- 昔は道の辻に案内板が立っていた。
Ngày xưa ở ngã đường thường có bảng chỉ dẫn.
- ここは三つの道が交わる辻だ。
Đây là ngã ba/ngã tư nơi ba con đường giao nhau.
- 辻に立って道を尋ねる人が多い。
Nhiều người đứng ở ngã đường để hỏi đường.
- その店は辻を曲がってすぐのところにある。
Cửa hàng đó nằm ngay sau khi rẽ ở ngã đường.
- きょうの授業で「辻」という漢字の成り立ちを学んだ。
Hôm nay tôi học về cấu tạo chữ Hán “辻”.
- 俳優の辻さんが舞台に登場した。
Diễn viên ông/bà Tsuji đã xuất hiện trên sân khấu.
- 祭りの行列が町の辻をゆっくり進んでいった。
Đoàn rước lễ hội chậm rãi đi qua các ngã đường trong thị trấn.
- 小説は辻での偶然の出会いから始まる。
Cuốn tiểu thuyết bắt đầu từ một cuộc gặp tình cờ ở ngã đường.