曲がり角 [Khúc Giác]
曲り角 [Khúc Giác]
まがりかど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

góc phố; ngã rẽ (trên đường); khúc cua

JP: この道路どうろきゅうがりかどおおい。

VI: Đường này có nhiều khúc cua gấp.

Danh từ chung

bước ngoặt; bước chuyển mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がりかどのないみちはない。
Không có con đường nào là không có khúc quanh.
どんなみちでもかならがりかどがある。
Mọi con đường đều có chỗ rẽ.
その事故じこはそのがりかどこった。
Vụ tai nạn đó xảy ra ở góc đường kia.
その事故じこはあのがりかどこった。
Vụ tai nạn đó xảy ra ở góc đường đó.
二人ふたり学生がくせいがりかどにくるとわかれた。
Hai sinh viên đã chia tay nhau khi đến góc đường.
くるま運転うんてんしているときはがりかどではスピードをとすべきである。
Khi lái xe và đến chỗ rẽ, bạn nên giảm tốc độ.
このがりかどで、なんねん記憶きおくにとどめられる事故じここった。
Một vụ tai nạn khó quên đã xảy ra ở góc đường này nhiều năm về trước.
おじいさんたち、あのがりかどあつまっては世間せけんばなしをするのがきなのよ。
Các cụ ông thích tụ tập ở góc đường kia để tán gẫu.

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 曲がり角