1. Thông tin cơ bản
- Từ: 街角
- Cách đọc: まちかど
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: góc phố; chỗ rẽ ở đường phố; cũng chỉ “khung cảnh ngoài phố”
- Kanji: 街 (phố, khu phố) + 角 (góc, góc rẽ)
- Thường gặp trong: 街角で, 街角の, 街角を曲がる, 街角スナップ, 街角アンケート
2. Ý nghĩa chính
“街角” chỉ vị trí góc ở các con phố nơi đường rẽ hoặc giao nhau; cũng dùng mang tính gợi hình để nói về khung cảnh đời sống nơi góc phố, sinh hoạt đường phố.
3. Phân biệt
- 街角: nhấn vào “góc” trong không gian đô thị, mang sắc thái đời sống đô thị.
- 角(かど): “góc” nói chung (bàn, phòng, tòa nhà); không nhất thiết ở phố.
- 交差点(こうさてん): nút giao, ngã tư/ngã ba, mang tính kỹ thuật giao thông hơn.
- 路地(ろじ): ngõ, hẻm; không đồng nhất với “góc phố”.
- 街中(まちなか): trong phố, khu trung tâm; phạm vi rộng hơn “góc phố”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 街角で+V (làm gì ở góc phố), 街角の+N (N ở góc phố), 街角を曲がる (rẽ ở góc phố).
- Ngữ cảnh: mô tả vị trí hẹn gặp, khung cảnh nhiếp ảnh/đời sống, phỏng vấn đường phố (街角アンケート).
- Văn viết và văn nói đều dùng được; khi viết báo/ảnh thường tạo sắc thái gợi hình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 角 |
Liên quan |
góc (nói chung) |
Không chỉ riêng góc phố. |
| 交差点 |
Liên quan |
ngã tư/ngã ba |
Thuật ngữ giao thông, chính xác hơn về loại nút giao. |
| 路地 |
Liên quan |
ngõ, hẻm |
Không đồng nghĩa; chỉ lối nhỏ. |
| 街並み |
Liên quan |
phố xá, dãy phố |
Mang tính toàn cảnh, không phải vị trí “góc”. |
| 街角アンケート |
Collocation |
khảo sát trên đường phố |
Biểu thức cố định trong báo chí/truyền hình. |
| 屋外 |
Đối lập ngữ cảnh |
ngoài trời |
Phạm vi rộng, không chỉ phố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 街: nghĩa “phố, khu phố”; âm On: ガイ, カイ; âm Kun: まち.
- 角: nghĩa “góc”; âm On: カク; âm Kun: かど, つの.
- 街角 đọc kiểu hỗn hợp Kun+Kun: まち(街)+ かど(角) → まちかど.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả ảnh/chuyện đời sống đô thị, “街角” tạo cảm giác gần gũi, chân thực. Trong chỉ đường, kết hợp với chỉ phương hướng rất tự nhiên: 街角を右に曲がる, 次の街角で左へ. Với văn phong báo chí, các cụm như 街角の噂, 街角景気 nhấn vào bầu không khí kinh tế/đời sống cảm nhận được “ở góc phố”.
8. Câu ví dụ
- 駅前の街角で友だちと待ち合わせした。
Tôi hẹn gặp bạn ở góc phố trước ga.
- 次の街角を右に曲がると、銀行があります。
Rẽ phải ở góc phố tiếp theo là sẽ thấy ngân hàng.
- 街角アンケートで消費者の声を集めた。
Họ thu thập ý kiến người tiêu dùng bằng khảo sát trên đường phố.
- 古い商店街の街角はどこか懐かしい。
Các góc phố ở khu phố buôn bán cũ gợi cảm giác hoài niệm.
- 雨の街角に小さな花屋が灯りをともした。
Ở góc phố mưa, tiệm hoa nhỏ lên đèn.
- 写真家は街角の何気ない瞬間を切り取った。
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc bình dị nơi góc phố.
- 人通りの多い街角で新商品の宣伝をした。
Họ quảng bá sản phẩm mới ở góc phố đông người qua lại.
- この街角は車の見通しが悪いから注意して。
Góc phố này tầm nhìn xe cộ kém, nên hãy cẩn thận.
- 夕暮れの街角にサックスの音が響いた。
Âm saxophone vang lên ở góc phố lúc chạng vạng.
- 彼は街角を曲がったところで突然立ち止まった。
Anh ấy bỗng dừng lại ngay sau khi rẽ ở góc phố.