四つ角 [Tứ Giác]
よつかど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bốn góc

Danh từ chung

ngã tư; giao lộ; góc phố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かどふたつのみち十字じゅうじまじわったところである。
Ngã tư là nơi hai con đường giao nhau theo hình chữ thập.

Hán tự

Tứ bốn
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 四つ角