Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
道傍
[Đạo Bàng]
どうぼう
🔊
Danh từ chung
bên đường; lề đường
🔗 路傍; みちばた
Hán tự
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
傍
Bàng
người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba
Từ liên quan đến 道傍
路傍
ろぼう
bên đường
路肩
ろかた
lề đường
路頭
ろとう
lề đường; vệ đường
辻
つじ
ngã tư; giao lộ; ngã tư đường; góc phố
道ばた
みちばた
lề đường; ven đường
道端
みちばた
lề đường; ven đường
道辺
みちべ
ven đường