十文字 [Thập Văn Tự]
じゅうもんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình chữ thập

JP: 2本にほんみち十文字じゅうもんじ交差こうさしている。

VI: Hai con đường giao nhau thành hình chữ thập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

二本にほんぼう十文字じゅうもんじきなさい。
Đặt hai que gỗ thành hình chữ X.

Hán tự

Thập mười
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 十文字